• [ 肺活量 ]

    n

    sức chứa của phổi
    肺活量測定法を用いて1秒量を測定する :Sử dụng phép đo dung tích phổi để đo sức chứa của phổi trong 1giây.
    肺活量測定法 :Phương pháp đo sức chứa của phổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X