• Kinh tế

    [ 廃棄 ]

    bãi bỏ (điều ước) [renunciation]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    Kỹ thuật

    [ 廃棄 ]

    sự loại bỏ [destruction]

    [ 排気 ]

    khí thải [emission]

    [ 排気 ]

    sự thải khí [Exhaust]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X