• [ 廃棄物 ]

    n

    những thứ bỏ đi/rác/phế liệu
    バックミンスターフラーレン廃棄物 :chất thải buckminterfullerene
    ヒ素廃棄物 :chất thải có chứa asen (độc)

    Kỹ thuật

    [ 廃棄物 ]

    đồ thải [waste(s)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X