• [ 排気弁 ]

    / BÁI KHÍ BIỆN /

    n

    van thải
    自動排気弁 :Van thải tự động
    急速排気弁 :Van thải cấp tốc.

    Kỹ thuật

    [ 排気弁 ]

    van thải khí [exhaust valve]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X