• [ 排気量 ]

    / BÁI KHÍ LƯỢNG /

    n

    lượng khí thải
    _年までに二酸化炭素の排気量を半減させる :Đến năm ~ thì lượng khí thải dioxi cac bon sẽ giảm đi một nửa.
    距離当たりの排気量 :Lượng khí thải tương ứng với khoảng cách.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X