• [ 廃業 ]

    n

    sự bỏ nghề
    大蔵省に自主廃業の申請をする :Yêu cầu bộ tài chính cho phép chủ động đóng cửa.

    [ 廃業する ]

    vs

    không thể phục hồi nghề cũ
    弁護士を廃業する :Không thể phục hồi lại nghề luật sư.
    bỏ nghề/nghỉ
    医者を廃業する :Bỏ nghề bác sĩ
    自主廃業する :Chủ động đóng cửa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X