• [ 俳句 ]

    n

    bài cú/thơ Haiku
    俳句を短冊に書きつける :viết thơ Haiku trên giấy hẹp dài
    俳句をたしなむ :học làm thơ Haiku
    Ghi chú: thơ ngắn của nhật gồm 5, 7, 5 cộng lại thành 17 chữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X