• [ 配偶者 ]

    n

    Người phụ thuộc/người phải nuôi dưỡng/người sống nhờ theo
    người phối hợp thành đôi/người phối ngẫu
    特殊な病気を持つ配偶者 :người phối ngẫu (vợ/ chồng) có bệnh đặc biệt
    懐疑的な配偶者 :Người phối ngẫu không thể tin tưởng được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X