• [ 廃止 ]

    n

    sự hủy bỏ/sự hủy đi/sự bãi bỏ/ sự đình chỉ
    日本にも死刑廃止論者がたくさんいる.:Ở Nhật bản rất nhiều người đòi bỏ luật tử hình.
    機関の廃止あるいは民営化に反対する :phản đối tư nhân hóa hoặc là đình chỉ các cơ quan

    [ 廃止する ]

    vs

    hủy bỏ/hủy đi/bãi bỏ/ đình chỉ
    違法行為を行っている産業を廃止する :Đóng cửa ngành công nghiệp có những việc làm phi pháp
    階級の差別を廃止する :Hủy bỏ phân biệt giai cấp.

    [ 胚子 ]

    / * TỬ /

    n

    Phôi thai
    その機関で胚子の着床に関する研究をする :Sử dụng cơ quan này để nghiên cứu việc cấy phôi thai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X