• [ 廃止する ]

    vs

    phế
    bãi bỏ
    (制度・習慣等)を廃止する: bãi bỏ (chế độ, tập quán)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X