• [ 廃疾 ]

    n

    sự ốm yếu/tàn tật
    神経性廃疾 :Tàn tật về hệ thần kinh
    定期払い廃疾保険 :Bảo hiểm tàn tật được trả theo định kì.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X