• [ 胚珠 ]

    / * CHÂU /

    n

    noãn/tế bào trứng
    湾生胚珠 :noãn trứng
    胚珠培養 :Cấy phôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X