• [ 輩出 ]

    n

    sự nảy nở
    人材が輩出: nhân tài nảy nở

    Tin học

    [ 排出 ]

    đẩy ra [eject (vs)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X