• [ 排除 ]

    n

    sự loại trừ/sự loại bỏ/sự bài trừ
    ずいぶん前に確立された慣習の徹底的な排除 :Sự loại bỏ hoàn toàn tập quán đã có từ rất lâu
    二カ国語教育の実質的排除 :Sự loại trừ thực sự của nền giáo dục song ngữ.

    [ 排除する ]

    vs

    loại trừ/loại bỏ/bài trừ
    ~を起因とするサービス停止の可能性を排除する :Loại trừ các khả năng của việc đình chỉ hoạt động dịch vụ gây ra ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X