• [ 俳人 ]

    n

    nhà thơ
    当代無二の俳人 :Nhà thơ Haiku vĩ đại nhất thời kỳ đương đại
    (社)俳人協会 :Hiệp hội những người làm thơ Haiku.

    [ 廃人 ]

    n

    người tàn phế
    廃人同様の人〔肉体的または精神的に〕 :người tàn phế (cả về thể chất và tinh thần)
    ~を廃人にする :biến ~ thành người tàn phế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X