• [ 排斥 ]

    n

    sự bài xích
    ~間で高まる移民排斥の感情 :Quan điểm bài xích di cư gia tăng giữa ~
    移民排斥の立場 :Lập trường bài xích di cư.
    sự bài trừ/sự gạt bỏ/sự tẩy chay
    人種による排斥は法的に禁じられているが、今もなお続いている :Việc bài trừ sắc tộc bị cấm một cách hợp pháp nhưng nó vẫn đang tiếp diễn cho đến ngày nay.
    新たな移民排斥感情を誘発する :gây nên suy nghĩ bài trừ sự di dân mới

    [ 排斥する ]

    vs

    bài xích
    bài trừ/gạt bỏ/tẩy chay
    外国語を排斥する :Tẩy chay ngôn ngữ nước ngoài
    主義を排斥する :Bài trừ chủ nghĩa.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X