• [ 敗戦 ]

    n

    sự thua trận/sự chiến bại
    敗戦国: nước thua trận
    chiến bại

    [ 敗戦する ]

    vs

    thua trận

    [ 肺尖 ]

    / PHẾ TIÊM /

    n

    Đỉnh phổi (y)
    肺尖剥離術 :kĩ thuật cắt đỉnh phổi

    Kỹ thuật

    [ 配線 ]

    sự phân phối dây/sự lắp dây [wiring]
    Category: điện [電気・電子]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X