• [ 配属 ]

    n

    sự phân phối (nhân viên)/sự bố trí (nhân viên)/sự điều phối (nhân viên)
    高度に訓練された人材が配属されている :Được bố trí nguồn nhân lực được đào tạo với trình độ cao.
    新入職員は、州の各地に配属される予定だ。 :Những nhân viên mới dự định được điều phối đến các khu vực của bang.

    [ 配属する ]

    vs

    phân phối (nhân viên)/bố trí (nhân viên)/điều phối (nhân viên)
    (人)をヨーロッパのどこかへ配属する :Điều phối ai đó đến nơi nào đó ở châu Âu.
    ~に配属する :bố trí vào công việc ....

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X