• [ 排他的経済水域 ]

    adj-na

    Vùng Kinh tế Độc quyền
    その国の排他的経済水域への侵入目的を明らかにする :Làm rõ mục đích xâm nhập vào trong khu vực kinh tế độc quyền của quốc gia đó.
    日本の排他的経済水域で発見した不審船を取り締まる :Trừng trị thẳng tay những chiếc thuyền bị tình nghi phát hiện trong khu vực kinh tế độc quyền của Nhật Bản.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X