• [ 配置 ]

    n

    sắp đặt/an bài/bố trí
    ~を目的とした職員配置 :Bố trí cán bộ với mục đích làm ~
    ケーブルとアース線の配置 :Sắp đặt cáp và đường điện ngầm.
    bố cục

    Kỹ thuật

    [ 配置 ]

    sự bố trí [arrangement]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X