• [ 配当 ]

    n

    tiền lời được chia/cổ tức
    多額の株式配当 :Cổ tức cổ phần lớn
    1 割の配当金を払う :Trả 10 % lãi cổ phần.
    sự phân phối/sự phân chia ra đều
    時間の配当: sự phân phối thời gian

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X