• [ 排尿 ]

    n

    việc đi tiểu
    排尿や便通を制御する神経を障害する :Làm ảnh hưởng đến dây thần kinh kiểm soát đi tiểu và đường ruột.
    高齢者のための排尿管理 :Quản lý việc đi tiểu đối với những người già.

    [ 排尿する ]

    vs

    đi tiểu
    後方に排尿する動物 :Động vật đi tiểu ở phía sau
    夜間に排尿する回数を減らす :Hạn chế số lần đi tiểu vào ban đêm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X