• [ 配布 ]

    n

    sự phân phát/ sự cung cấp
    同封した10枚のチラシを、皆さまのご家族やご友人に配布いただけますようお願い致します。 :Đề nghị phân phát 10 tập quảng cáo chúng tôi gửi kèm cho mọi người trong gia đình bạn và bạn bè.
    インターネットで無料配布される〔音楽などが〕 :Được cung cấp miễn phí trên Internet (âm nhạc).

    [ 配布する ]

    vs

    phân phát
    びるを配布する: rải truyền đơn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X