• [ 俳優 ]

    n

    tài tử
    người biểu diễn
    nghệ sĩ
    kép hát
    diễn viên điện ảnh
    俳優Bはこの1時間の記念番組で大いに敬意を表されている :Người ta bày tỏ sự kính trọng diễn viên điện ảnh B trong chương trình kỷ niệm về ông phát sóng 1 giờ đồng hồ.
    映画史上最も大きな成功を収めている俳優 :Diễn viên thành công nhất trong lịch sử điện ảnh
    diễn viên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X