• [ 配列 ]

    n

    sự xếp hàng

    [ 配列する ]

    vs

    xếp hàng
    順序に配列する: xếp hàng theo thứ tự

    Tin học

    [ 配列 ]

    mảng [array (e.g. in programming languages)]
    Explanation: Trong lập trình, đây là một cấu trúc dữ liệu cơ sở bao gồm một bảng có một hoặc nhiều chiều mà chương trình xem như là một khoảng mục dữ liệu. Bạn có thể tham khảo vào bất kỳ thông tin nào trong mảng bằng cách gọi tên mảng và vị trí của phần tử đó trong mảng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X