• [ 栄え ]

    / VINH /

    n

    sự phồn vinh
    "東南アジアスポッツ大会のSeaGame23にベトナム団体は栄えがある勝利を収めた:Tại đại hội thể thao đông nam á Seagame 23 đoàn Việt Nam đã giành chiến thắng chói lọi.

    []

    n

    ruồi nhặng
    ruồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X