• [ 映える ]

    v1

    chiếu sáng lên/dễ nhìn/thấy đẹp
    このネクタイがよく映える:Chiếc cà vạt này rất đẹp;夕日に映える富士山:Núi Phú Sĩ rực lên lúc trời chiều.

    [ 栄える ]

    v1

    hưng
    chiếu sáng lên/dễ nhìn/thấy đẹp

    [ 生える ]

    v1

    trổ
    sống
    nảy nở
    mọc (răng)/phát triển/lớn lên
    梅雨の間に古書にかびが生えることを未然に防ぐ :Phòng chống trước việc phát sinh mối mọt trong sách cũ vào mùa mưa.
    雨期が始まると、あらゆるものにカビが生える。 :khi mùa mưa bắt đầu thì mọi thứ đều bị lên mốc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X