• [ 羽織 ]

    n

    áo khoác ngoài kiểu nhật
    羽織は長着の上におおい着て、襟を折った短い衣です:Áo khoác này là loại áo ngắn, được mặc phủ lên áo khoác ngoài, có bẻ cổ áo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X