• Tin học

    [ 破壊的読み取り ]

    đọc hủy [destructive read]
    Explanation: Là thuộc tính của một vài hệ thống nhớ. Trong đó, khi dữ liệu được đọc vào bộ vi xử lý, thì dữ liệu trên vùng nhớ gốc cũng bị xóa đi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X