• [ 破壊力 ]

    / PHÁ HOẠI LỰC /

    n

    lực phá huỷ
    高度な破壊力を有する兵器の製造と保有量を制限する :Hạn chế việc chế tạo và tàng trữ vũ khí hủy diệt cao.
    破壊力の大きなパイプ爆弾を~に仕掛ける :Gài bom ống có sức công phá mạnh vào ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X