• [ 計る ]

    v5u

    cân

    v5r

    đo/suy đoán

    [ 諮る ]

    v5r

    hỏi ý
    (国連)安全保障理事会に諮る :Hỏi ý kiến Hội đồng Bảo an
    ~について(人)に諮る :tìm hiểu sự đánh giá của ai đó về

    [ 図る ]

    v5r

    thích A hơn B/tiến hành/tăng
    ~に関する知識の進化・拡大を図る :Tiến hành theo chiều sâu và mở rộng tri thức về ~
    ~のさらなる透明化を図る :Tăng thêm sự minh bạch của vấn đề ~
    mưu đồ/âm mưu/đánh lừa/lừa gạt
    事を図るは人に在り事を成すは天に在り: mưu sự tại nhân thành sự tại thiên
    lập kế hoạch/vẽ sơ đồ/thiết kế/tiến hành
    ~が建設に当たって国からの補助金が増額されるように便宜を図る :Lập kế hoạch tăng lượng tiền viện trợ từ chính phủ nhằm xây dựng ~
    ~といった非軍事的な手段で平和的解決を図る :Tiến hành giải quyết hòa bình bằng các biện pháp phi quân sự chẳng hạn như ~

    [ 測る ]

    vs

    v5r

    đo đạc/cân/ kiểm tra
    (人)のおでこに手を当てて熱を測る :Sờ tay lên trán ai đó để kiểm tra nhiệt độ.
    ~への(人)の理解度を測る :Kiểm tra mức độ hiểu biết của ai về ~

    [ 謀る ]

    / MƯU /

    v5r

    mưu mô/mưu đồ
    悪事を謀る: âm mưu làm việc xấu
    mưu cầu
    利益を謀る: mưu cầu lợi nhuận
    lừa/tính kế
    彼にまんまと謀られた: bị anh ấy lừa

    [ 量る ]

    n, n-suf

    cân

    v5r

    đo
    ...の重さを量る: đo trọng lượng của...
    利害得失を量る: đo cái lợi và cái hại

    Kinh tế

    [ 図る ]

    hướng tới/nhằm mục đích/có ý đồ [achieve]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X