• [ 吐き気 ]

    n

    sự buồn nôn/sự khó chịu ở dạ dày
    胃の中の吐き気がジワジワとのど元まで込み上げてくるのを感じる :cảm thấy hơi từ dạ dày đẩy lên đến tận cổ
    吐き気のする臭いはその部屋の重苦しいかび臭さと交じり合っていた :trong phòng có mùi khó chịu và mùi mốc làm buồn nôn
    nôn mửa
    nôn
    mửa

    [ 吐気 ]

    v5k

    thổ khí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X