• [ 吐き出す ]

    v5s

    nôn ra/ ợ ra
    嫌なにおいのする排ガスを空気中にたくさん吐き出す :ợ ra mùi hôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X