• [ 破局 ]

    n

    kết thúc bi thảm
    彼らの離婚は、彼が怠惰なことが破局の原因だった :Về việc ly dị của họ, nguyên nhân của kết cục bi thảm đó là anh ta lười quá.
    正気を失うほどのしっとが原因の惨めな破局 :Kết cục đầy bi thảm là do ghen tuông đến mất lý trí.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X