• [ 掃く ]

    v5k

    thu thập/tập hợp lại
    戦前と違い, 今は大学出も掃いて捨てるほどいる:Khác với thời tiền chiến, bây giờ những người tốt nghiệp đại học nhan nhản/ đông như kiến cỏ/ hàng tá
    quét/chải
    床を掃く: quét sàn

    [ 吐く ]

    v5k

    thở
    nôn/mửa/ói
    (酒などを飲み過ぎて気分が悪くなって)トイレに行って吐く :(Uống quá nhiều rượu đến nỗi buồn nôn) đi ra toa lét để nôn
    nhổ
    khạc
    hộc

    []

    n

    bác/bá tước/anh cả

    []

    / BÁC /

    n

    sự trình bày/sự triển lãm
    sự thu được/sự lấy được/sự nhận được

    n-suf

    tiến sĩ

    [ 博する ]

    vs

    trình bày/triển lãm
    thu được/nhận được

    [ 履く ]

    v5k

    đi (giày, tất)/xỏ (giầy, tất)
    室内用スリッパを履く: đi dép dùng trong nhà

    adv

    mặc

    Kỹ thuật

    []

    lá [foil]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X