• [ 逸れる ]

    v1

    mất mát/lạc lối
    少年は雑踏するデパートの中で母親からはぐれてしまった. :Thằng bé bị lạc mất mẹ trong một cửa hàng bách hóa đông đúc
    電車に乗りはぐれる :lỡ tàu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X