• [ 波形 ]

    / BA HÌNH /

    n

    hình sóng
    広帯域地震波形 :Địa chấn dải tần rộng theo dạng sóng.
    出力電圧波形 :hình sóng điện áp đầu ra

    Tin học

    [ 波形 ]

    hình dạng sóng [waveform]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X