• [ 覇権 ]

    n

    bá quyền/quán quân
    ソビエト連邦は、隣国の覇権を握っていた :Liên bang Xô Viết nắm quyền lãnh đạo các nước láng giềng
    海上の覇権を握る :Nắm bá quyền trên biển.

    [ 派遣 ]

    n, n-suf

    sai phái
    phái

    n

    sự phái đi
    テロ対策特別措置法に基づく自衛艦のインド洋派遣 :Phái một chiếm hạm tự vệ đến biển Ấn Độ Dương theo pháp chế đặc biệt chống lại khủng bố
    貿易問題について話し合うため政府は特別使節をアメリカに派遣した. :Chính phủ phái cử một đặc phái viên đến Mỹ nhằm thảo luận về vấn đề thương mại.

    [ 派遣する ]

    vs

    phái đi
    NATOメンバーとして軍隊を海外へ派遣する :Phái cử quân đội sang nước ngoài như là thành viên của NATO.
    ~の故障を見極めるために技術者を派遣する :Phái cử kĩ thuật viên đi để đánh giá sự hỏng hóc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X