• [ 派遣軍 ]

    / PHÁI KHIỂN QUÂN /

    n

    Quân viễn chinh
    海外派遣軍 :quân viễn chinh trên biển
    緊急派遣軍 :Quân viễn chinh khẩn cấp.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X