• [ 励ます ]

    v5s

    cổ vũ/làm phấn khởi/khích lệ/động viên
    若い癌患者を励ます: động viên những người trẻ tuổi bị mắc ung thư

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X