• [ 励む ]

    v5m

    cố gắng/phấn đấu
    学業に励む: cố gắng học hành
    休暇も取らずに仕事に励む: cố gắng làm việc không nghỉ ngày nào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X