• [ 羽子板 ]

    / VŨ TỬ BẢN /

    n

    vợt cầu lông
    羽子板の表面に絵を描き、又は押絵を付けなどする:Trên bề mặt của vợt cầu lông thường được vẽ tranh hoặc gắn tranh ép

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X