• []

    n

    cầu
    オンラインのデジタル世界と人間性を結ぶ橋: Cầu nối giữa con người và thế giới kĩ thuật số của chương trình trực tuyến
    川に架かる橋: Cầu bắc qua sông
    1車線の橋: Cầu dành cho một làn xe
    橋を渡す: Đi qua cầu.

    []

    n

    ven
    chót
    cạnh
    bờ

    []

    / ĐOAN /

    n

    đầu (cầu, phố)
    半島の端に:Tại đầu của bán đảo
    本を端から端まで読む:Đọc cuốn sách từ trang bìa đầu đến trang bìa cuối

    []

    n

    đũa

    Kỹ thuật

    []

    gờ/rìa [edge]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X