• [ 端たない ]

    adj

    xấu hổ
    人の残したものを食べるなんてはしたない。: Thật xấu hổ khi ăn đồ ăn thừa của người khác.
    vô duyên/không ý tứ
    僕のジョークに彼女はしたない笑い声を出した。: Cô ấy đã cười một cách vô duyên (không ý tứ) khi nghe tôi nói đùa.
    tục tĩu
    そういうはしたない口を利くものではない。: Đừng có dùng những câu tục tĩu như vậy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X