• [ 覇者 ]

    n

    người bá chủ/quán quân
    海上の覇者 :bá chủ trên biển.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X