• [ 走り高跳び ]

    n

    việc cao chạy xa bay
    nhảy cao
    走り高跳びの選手 :Vận động viên nhảy cao
    走り高跳びのマット :Tấm đệm dùng để đỡ trong môn nhảy cao.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X