• [ 走る ]

    v5r

    tẩu
    chạy
    これは古い車だがまだ走る. :Chiếc ô tô này tuy cũ nhưng vẫn còn chạy tốt.
    この船は 20 ノットの速力で走っている. の:Con tầu này đang chạy với tốc lực 20 hải lý/giờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X