• [ 橋をかける ]

    n

    bắc cầu
    その男たちがあの川に橋をかけるだろう: Những người đàn ông đó có lẽ là đang bắc cầu qua con sông đó
    新しい橋をかける計画は大失敗だった: Kế hoạch bắc cầu mới đã bị thất bại nặng nề
    つり橋をかける: Bắc cầu treo

    [ 橋を掛ける ]

    exp

    bắc cầu
    川に橋を掛ける: bắc cầu qua sông

    Kỹ thuật

    [ 橋を掛ける ]

    bắc cầu
    Category: xây dựng, kiến trúc [土木建築]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X