• []

    n

    sự xấu hổ
    知らないことを聞くのは恥ではない。: Chẳng có gì xấu hổ khi hỏi điều mình không biết.

    [ 把持 ]

    n

    sự nắm giữ
    把持鉗子 :Kẹp fooc-xép thẳng
    把持機能 :Chức năng nắm giữ

    [ 把持する ]

    vs

    nắm giữ
    胎児の頭部を把持する :Nắm được đầu của thai nhi
    組織を把持する :Nắm giữ một tổ chức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X