• [ 始めに ]

    exp

    đầu tiên
    始めにうまくいかなかった教育をさかのぼってやり直すのは難しい。 :Nếu ngay từ đầu giáo dục không chuẩn thì sau này làm lại sẽ rất khó khăn.
    交際関係の始めにはお互いにぞっこんほれ込んでいる :Ngay khi bắt đầu mối quan hệ, đôi tình nhân đã rất khăng khít trong tình yêu

    [ 初めに ]

    n, adv

    thoạt tiên
    lời nói đầu
    bước vào
    ban sơ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X